Có 1 kết quả:
管他呢 guǎn tā ne ㄍㄨㄢˇ ㄊㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) don’t worry about (it, him etc)
(2) doesn’t matter
(3) whatever
(4) anyway
(2) doesn’t matter
(3) whatever
(4) anyway
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0